801. TRẦN THỊ NGỌC
UNIT 5: FOOD AND DRINK/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
802. TRẦN THỊ NGỌC
UNIT6: A VISIT TO A SCHOOL/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
803. VŨ THỊ NGỌC
UNIT 6: VIETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
804. TRẦN THỊ NGỌC
UNIT 6: LIFESTYLES/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
805. PHẠM THỊ KHUYÊN
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY/ Phạm Thị Khuyên: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
806. PHẠM THỊ KHUYÊN
UNIT 6: VIETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW/ Phạm Thị Khuyên: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
807. ĐẶNG THỊ XUÂN
Review 1: Lesson 1 Language/ Đặng Thị Xuân: biên soạn; THCS Đồng Lạc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
808. PHẠM THỊ KHUYÊN
Period 26 - 27: Written test for / Phạm Thị Khuyên: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
809. TRẦN THỊ THANH TUYỀN
Unit 9: Our outdoor activities: Lesson 1 (4, 5, 6)/ Trần Thị Thanh Tuyền : biên soạn; Trường Tiểu học Số 2 Cát Minh.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
810. TRẦN THỊ THANH TUYỀN
Unit 9: Our sports day: Lesson 2 (1, 2, 3)/ Trần Thị Thanh Tuyền : biên soạn; Trường Tiểu học Số 2 Cát Minh.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
811. ĐINH THỊ THU HƯƠNG
UNIT 9: GETTING AROUND/ Đinh Thị Thu Hương: biên soạn; THCS KHÁNH MẬU.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
812. ĐINH THỊ THU HƯƠNG
UNIT 1: PEOPLE ARE PEOPLE/ Đinh Thị Thu Hương: biên soạn; THCS KHÁNH MẬU.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
813. ĐẶNG VĂN SƠN
Lesson 3(1,2,3): Tiết 9/ Đặng Văn Sơn: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
814. ĐẶNG VĂN SƠN
Lesson 3 (1,2,3): Tiết 1,2,3/ Đặng Văn Sơn: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
815. ĐẶNG VĂN SƠN
Lesson 3: Tiết 1,2,3/ Đặng Văn Sơn: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
816. TRẦN THỊ THÚY HẰNG
Unit 8: In our classroom : Lesson 2 (4, 5, 6)/ Trần Thị Thúy Hằng: biên soạn; Trường Tiểu học Số 2 Cát Minh.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
817. NGUYỄN NGỌC QUỲNH
LESSON 7: LOOKING BACK & PROJECT/ Nguyễn Ngọc Quỳnh: biên soạn; THCS Sài Đồng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
818. ĐINH THỊ KIM
LESSON 6: SKILLS 2/ Đinh Thị Kim: biên soạn; THCS Sài Đồng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;